Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舟橋元
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
舟 ふね
tàu; thuyền.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
橋 きょう はし
cầu
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)