Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
舟 ふね
tàu; thuyền.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
橋 きょう はし
cầu
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng