Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舟町 (新宿区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
舟 ふね
tàu; thuyền.
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)