Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舟見和利
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
見積利益 みつもりりえき
lãi dự tính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội