Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空工場整備士
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
整備工場 せいびこうじょう
cơ sở bảo trì
整備士 せいびし
thợ cơ khí
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備工具 せいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng
工場設備 こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không