Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空工場検査員
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không
検査室職員 けんさしつしょくいん
nhân viên phòng xét nghiệm
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.