Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空従事者
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
農業従事者 のうぎょうじゅうじしゃ
người làm trong lĩnh vực nông nghiệp
従事 じゅうじ
hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ
従者 じゅうしゃ
người hầu, đầy tớ