Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空救難団
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
救難 きゅうなん
cứu nạn.
難航 なんこう
việc điều hướng trở nên khó khăn do bão... (hải trình khó khăn, chuyến bay khó)
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ
航空 こうくう
hàng không.