Các từ liên quan tới 航空機の強取等の処罰に関する法律
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
処罰する しょばつ しょばつする
phạt; xử phạt
航空法 こうくうほう
luật hàng không
航空機 こうくうき
máy bay
処罰 しょばつ
sự phạt; sự xử phạt.
法律の本 ほうりつのほん
sách pháp luật
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông