Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空測量
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
航空 こうくう
hàng không.
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký
角測量 かくそくりょう
phép đo góc
測量器 そくりょうき
khảo sát tình hình chung dụng cụ