Các từ liên quan tới 航空自衛隊第3術科学校
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ