Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航空衛星センター
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星航法 えいせいこうほう
sự xác định vị trí trái đất; phương pháp sử dụng vệ tinh nhân tạo trong việc xác định vị trí trái đất
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không
衛星 えいせい
vệ tinh
航空 こうくう
hàng không.
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh