Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 般化
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般化構造体要素 いっぱんかこうぞうたいようそ
yết tố cấu trúc chung
一般化作画基本要素 いっぱんかさくがきほんようそ
yếu tố cơ bản chung trong đồ họa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.