Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
混載貨物 こんさいかもつ
củng cố xuất vận; trộn lẫn hàng hóa
棚に本を載せる たなにほんをのせる
Xếp sách lên giá
肩に載せる かたにのせる
gánh
台に載せる だいにのせる
đặt lên bệ
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng