Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船から降りる ふねからおりる
xuống tàu
車を降りる くるまをおりる
xuống xe.
降りる おりる
bước xuống
階段を降りる かいだんをおりる
xuống thang gác.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船を造る ふねをつくる
chế tạo tàu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
降り募る ふりつのる
mưa nhiều hơn, mưa dày hạt hơn