Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船を降りる ふねをおりる
xuống tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
降車 こうしゃ
sự xuống xe (xe hơi, xe lửa...)
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
階段を降りる かいだんをおりる
xuống thang gác.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
降りる おりる
bước xuống