Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船を降りる ふねをおりる
xuống tàu
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
天から降りる てんからおりる
từ trên trời rơi xuống.
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
降りる おりる
bước xuống
降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
降り掛かる ふりかかる
để rơi lên trên; xảy ra với
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.