船主
せんしゅ ふなぬし「THUYỀN CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ tàu.

船主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船主
用船主 ようせんぬし
người thuê tàu.
船主負担 せんしゅふたん
điều khoản tàu chợ.
国際船主協会 こくさいせんしゅきょうかい
hiệp hội chủ tàu quốc tế.
用船主の代理店 ようせんしゅのだいりてん
đại lý người thuê tàu.
船主責任相互保険 せんしゅせきにんそうごほけん
hội bảo vệ và bồi thường.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.