Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用船主の代理店
ようせんしゅのだいりてん
đại lý người thuê tàu.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
用船代理店 ようせんだいりてん
đại lý thuê tàu.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
船会社代理店 ふながいしゃだいりてん
đại diện tàu.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích