Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船員 せんいん
chuyên viên
船員リスト せんいんりすと
danh sách thuyền viên.
漁船員 ぎょせんいん
người đánh cá
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
高級船員 こうきゅうせんいん
thủy thủ cấp cao
船員保険 せんいんほけん
bảo hiểm y tế nhân viên tàu biển
船舶職員 せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền