Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船山葵
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
山葵漬け わさびづけ
dầm giấm tiếng nhật horseradish
山葵の木 わさびのき ワサビノキ
cây chùm ngây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ