Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
平底船 ひらそこぶね
thuyền đáy phẳng; sà lan
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng