Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船戸明里
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
船級証明書 せんきゅうしょうめいしょ
giấy chứng nhận hạng tàu.