Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船曳文士
曳船 えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
曳き船 ひきふね
tàu lai, tàu kéo
文士 ぶんし
văn sĩ.
kéo lên; kéo
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
文士連 ぶんしれん
làng văn
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.