Các từ liên quan tới 船橋 (世田谷区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.