Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
実利 じつり
sự thiết thực; tính có ích; lợi nhuận; lợi ích
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
実利主義 じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
実質金利 じっしつきんり
lãi suất thực
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)