Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水船 みずぶね
tàu chở nước uống; bể đựng nước; thùng chứa cá sống
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước