Các từ liên quan tới 船津駅 (三重県鳥羽市)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
三鳥 さんちょう
chicken, goose & pheasant
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa