Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa