Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
依 い
tùy thuộc vào
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
芽 め
búp