Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船舶代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
用船代理店 ようせんだいりてん
đại lý thuê tàu.
船会社代理店 ふながいしゃだいりてん
đại diện tàu.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
用船主の代理店 ようせんしゅのだいりてん
đại lý người thuê tàu.