船舶抵当貸借
せんぱくていとうたいしゃく
Cho vay cầm tàu.

船舶抵当貸借 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船舶抵当貸借
船舶抵当貸借証券 せんぱくていとうたいしゃくしょうけん
hợp đồng cầm tàu.
抵当貸付 ていとうかしつけ
cho vay cầm cố.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
抵当貸付け ていとうかしつけ
cầm cố tiền vay
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu