Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船見閘門
閘門 こうもん
cổng khóa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
気閘 きこう
airlock, air lock
陸閘 りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.