Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船越義珍
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
超越主義 ちょうえつしゅぎ
chủ nghĩa siêu việt
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.