Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船越英之
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
之 これ
Đây; này.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
加之 しかのみならず
không những...mà còn