Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大雅 だいが
tao nhã; cao quý
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大船 おおぶね おおふね たいせん
rộng lớn đi thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi