良きにつけ悪しきにつけ
Tốt hay xấu

良きにつけ悪しきにつけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良きにつけ悪しきにつけ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
cook hard
きがけに きがけに
trên đường đến đây
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
giấy, giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình, viết, ghi vào, trên giấy tờ, trên lý thuyết, lãi trên giấy tờ, bắt đầu viết, dán giấy lên, bọc giấy, gói bằng giấy, cung cấp giấy