身につける
みにつける
Mặc (quần áo,v.v.)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...

Bảng chia động từ của 身につける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身につける/みにつけるる |
Quá khứ (た) | 身につけた |
Phủ định (未然) | 身につけない |
Lịch sự (丁寧) | 身につけます |
te (て) | 身につけて |
Khả năng (可能) | 身につけられる |
Thụ động (受身) | 身につけられる |
Sai khiến (使役) | 身につけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身につけられる |
Điều kiện (条件) | 身につければ |
Mệnh lệnh (命令) | 身につけいろ |
Ý chí (意向) | 身につけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身につけるな |