Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良く良く よくよく
vô cùng; very
火起こし ひおこし
sự nhóm lửa
良き よき
tốt
縁起が良い えんぎがよい
điềm lành
良く よく
tuyệt diệu; đúng mức; tốt; thành vấn đề bên trong
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
良く焼けた よくやけた
làm màu nâu; được làm cẩn thận