公序良俗
こうじょりょうぞく「CÔNG TỰ LƯƠNG TỤC」
☆ Danh từ
Những phong tục đạo đức công cộng

公序良俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公序良俗
良俗 りょうぞく
phong tục tốt; tập quán tốt; thói quen tốt
公序 こうじょ
trật tự công cộng
良風美俗 りょうふうびぞく
những phong tục tốt
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế