Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気良く げんきよく
phấn khởi; mãnh liệt
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
村 むら
làng
良 りょう
tốt
元 もと げん
yếu tố
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very