Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッチ定義表 ハッチていぎひょう
bảng định nghĩa hatch
色定義表 いろていぎひょう
bảng màu
ビュー定義表 ビューていぎひょう
bảng định nghĩa hiển thị
パターン パタン パターン
hình mẫu; mô hình
奥行き表現定義表 おくゆきひょうげんていぎひょう
depth cue table
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.