直接色指定
ちょくせついろしてい
☆ Danh từ
Chỉ định màu trực tiếp

直接色指定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接色指定
間接色指定 かんせついろしてい
đặc tả màu gián tiếp
色指定 いろしてい
phối hợp màu sắc
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指標付き色指定 しひょうつきいろしてい
indexed colour
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
ココアいろ ココア色
màu ca cao