Các từ liên quan tới 色素性絨毛結節性滑膜炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)