Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
登山家 とざんか
Người leo núi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)