Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
芝地 しばち
vạt cỏ, bãi cỏ
芝生 しばふ
bãi cỏ.