Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芥
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )
芥子 けし からし
cây cải.
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
芥箱 ごみばこ
thùng rác
塵芥 じんかい ちりあくた ごみあくた ごみ
rác rưởi; bã; rác
田芥 たがらし タガラシ
celery-leaved buttercup (Ranunculus sceleratus), cursed buttercup
芥子色 からしいろ からししょく
cây mù tạt