Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芥川也寸志
寸志 すんし
Một chút lòng thành
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá