Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広報広聴 こうほうこうちょう
Hoạt động truyền thông và thu thập ý kiến
広広とした ひろびろとした
mở; rộng rãi; rộng lớn
広報広聴課 こうほうこうちょうか
phòng truyền thông và tuyên truyền (đảm nhiệm các thủ tục liên quan đến công bố nội dung và thu thập ý kiến của nhân dân về các chính sách)
広野 こうや
đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên
広幅 ひろはば
vải có bề mặt rộng