Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芯ホルダー
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
芯 しん
bấc
杖ホルダー つえホルダー
giá đỡ gậy
傘ホルダー かさホルダー
giá đỡ dù
データホルダー データ・ホルダー
copy holder
キーホルダー キー・ホルダー
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
小物ホルダー こものホルダー こものホルダー こものホルダー
giá đỡ đồ đạc nhỏ
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì