Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ちりめん
vải tơ tằm
ちりめん丸紐 ちりめんまるひも
dây xoắn nhỏ
ちりめん/和生地 ちりめん/かずおち
vải tơ tằm / vải nhật
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
花持ち はなもち
bảo vệ, duy trì chất lượng của hoa đã cắt